Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm) |
-
|
1,845,000 đ
|
|
![]() |
Tủ ấm lắc JEIOTECH ISF-7100 (Floor, +5~80℃,270L,30~500RPM) |
-
|
211,775,000 đ
|
|
![]() |
Dụng cụ đo độ cứng màng sơn Buchholz ELCOMETER 3095 |
-
|
32,110,000 đ
|
|
![]() |
Máy đọc mã vạch HONEYWELL 1990iSR (1D/2D, SR, Area Image) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-169 (40~50mm/0.005mm) |
-
|
6,478,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ nhám bề mặt HUATEC SRT6350 (0.050-10.00um) |
-
|
19,800,000 đ
|
|
![]() |
Tủ ấm lạnh dùng công nghệ MEMMERT IPP750 (749L) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo rãnh điện tử MITUTOYO 422-231-30 (25-50mm) |
-
|
7,644,000 đ
|
|
![]() |
Tủ Ấm Lạnh Dùng Máy Nén Khí MEMMERT ICP450 (449L) |
-
|
0 đ
|
|
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-75A (50-75mm/0.01mm) |
-
|
450,000 đ
|
|
![]() |
Máy đọc mã vạch HONEYWELL 1991iSR (1D/2D, SR, Area Image) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đọc mã vạch HONEYWELL Granit 1911i (1D/2D, SR, Area Image) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy in mã vạch Zebra ZT411 (203dpi, 300dpi, 600dpi) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tủ ấm lạnh dùng công nghệ MEMMERT IPP30plus (32L) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo lỗ 2 chấu MITUTOYO 368-005 (5-6mm / 0.001mm) |
-
|
12,250,000 đ
|
|
![]() |
Cảm biến EC dùng cho máy HI769819X HANNA HI7698194-3 |
-
|
5,721,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại LASERLINER 082.042A (-38°C…600°C) |
-
|
1,945,000 đ
|
|
![]() |
Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm HINOTEK LHS-250SC (15~45°C, 850W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tủ thử độ ẩm nhiệt độ Symor THS-50 (0~100°C, 20~98% R.H) |
-
|
206,545,000 đ
|
|
![]() |
Đế gá đồng hồ đo độ cứng cao su INSIZE ISH-STAC |
-
|
3,960,000 đ
|
|
![]() |
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-133 (0-1000mm) |
-
|
39,210,000 đ
|
|
![]() |
Panme đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-172 (75~88mm/0.005mm) |
-
|
8,154,000 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
557,887,000 đ
Tổng 22 sản phẩm
|