Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất FLUKE FLUKE-721-3630 (36 psig, 3000 psig) |
-
|
88,987,000 đ
|
|
![]() |
Hệ thống định vị lỗi cáp HV HIPOT GD-2136H |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ dày bằng siêu âm EBP UT-100 (1.2mm-225mm /0.01mm) |
-
|
10,570,000 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2309-100D (100mm/0.01mm) |
-
|
5,120,000 đ
|
|
![]() |
Nồi hấp tiệt trùng HIRAYAMA HV-25 (25 lit) |
-
|
129,500,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo ẩm giấy KETT HK-300-1 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy định vị vệ tinh GARMIN GPS MAP 65S |
-
|
9,050,000 đ
|
|
![]() |
Máy gia nhiệt DLAB HP550-S (550°C; ±10°C) |
-
|
9,030,000 đ
|
|
![]() |
Tủ an toàn sinh học Airtech BSC-1301ⅡA2 (AC115V,1φ, 60Hz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất FLUKE FLUKE-721-1630 (16 psig, 3000 psig) |
-
|
88,987,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ dày bằng siêu âm HUATEC TG4000 (300mm/0.1mm, đo qua lớp sơn) |
-
|
18,680,000 đ
|
|
![]() |
Bút thử điện hạ áp HASEGAWA HTE-610-Y (AC 50V~600V) |
-
|
1,020,000 đ
|
|
![]() |
Tô vít đo lực điện tử KTC GLK250 (50 -250 cNm) |
-
|
7,755,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo quang học tự động tiêu chuẩn SOBEKK A300-CNC |
-
|
444,920,000 đ
|
|
|
Cân phân tích KERN ABS220-4N (220g, 0.1mg) |
-
|
38,735,000 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo lưu lượng khí CS Instruments VA 520 (p/n 0695 2526) (530m3/h, DN 32 có mặt bích) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ căn mẫu MITUTOYO 516-343-10 (gốm, cấp 1) |
-
|
60,035,000 đ
|
|
![]() |
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ KDS KDS801-1200 (300℃~1200℃; 39mm, 1.2℃) |
-
|
78,718,000 đ
|
|
![]() |
Máy đếm hạt bụi cầm tay METONE 804 (>10.0 μm; 105.900 hạt/L, 4 kênh) |
-
|
70,500,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra lỗi cáp Ersted TDR RI-303T |
-
|
47,836,000 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
1,109,443,000 đ
Tổng 20 sản phẩm
|