Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy hiệu chuẩn lưu lượng khí Staplex M-30A (100 cc -30 LPM) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cờ lê điều chỉnh lực xiết KTC CMPB8006 (150-800Nm) |
-
|
22,686,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UTD1050CL (50MHz,1Kênh,250MS/s) |
-
|
8,089,000 đ
|
|
![]() |
Bộ kiểm tra dòng thứ cấp HV HIPOT GDSL-A-5000 (0~12V; AC0~5000A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra điện môi DC/AC WUHAN YDJ-10/100 (100kV, 10kVA) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Dụng cụ tháo Bu lông KTC BSR30 (từ Ø6 đến Ø19 mm, dài 56mm) |
-
|
2,062,000 đ
|
|
![]() |
Tải giả điện tử GWINSTEK AEL-5008-350-75 (7500 W, 500V, 75A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước đo góc đa năng INSIZE 2278-2 (Bộ 2 chi tiết) |
-
|
619,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng cầm tay OWON TAO3122 (2 kênh, 8 bit, 120MHz) |
-
|
12,916,000 đ
|
|
![]() |
Hệ thống kiểm tra điện ba pha TUNKIA TD3810 (Class 0.01, 45~65 Hz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hàn/ khò/ hút thiếc SMD đa năng HAKKO FM-206 (220V/410W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn âm thanh Class 2 PCE SC 43 (~114 dB) |
-
|
3,881,000 đ
|
|
![]() |
Ống PITOT loại L đầu đo K KIMO TPL-03-200-T (Ø3mm/ 200 mm) |
-
|
6,593,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra cao áp Hipot WUHAN HTDP-H (VLF-60) (60KV) |
-
|
279,200,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng cầm tay EXTECH MS420 (20MHz, 2-Channel) |
-
|
20,260,000 đ
|
|
![]() |
Miếng lọc than hoạt tính PROSKIT 5SS-593-F (180W, 258 m3/h) |
-
|
102,600 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
356,408,600 đ
Tổng 16 sản phẩm
|