Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Máy chiếu biên dạng Rational DTP-1540 (X: Φ300mm; Z: 30~400mm)
Máy chiếu biên dạng Rational DTP-1540 (X: Φ300mm; Z: 30~400mm)
- +
0 đ
Máy đo cường độ ánh sáng SAUTER SO 200K (200~200.000Lux, 5 %)
Máy đo cường độ ánh sáng SAUTER SO 200K (200~200.000Lux, 5 %)
- +
2,539,000 đ
Bộ so sánh áp suất thủy lực FLUKE P5514B-70M-EP (70 MPa)
Bộ so sánh áp suất thủy lực FLUKE P5514B-70M-EP (70 MPa)
- +
0 đ
Máy ly tâm ESCO MCV-88-8 (200 - 15000 rpm, 44 x 1.5 / 2.0 ml, 270W)
Máy ly tâm ESCO MCV-88-8 (200 - 15000 rpm, 44 x 1.5 / 2.0 ml, 270W)
- +
0 đ
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DAIHAN DH.WCR30322 (-25℃~ +150℃, 22L; with IQ, OQ)
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DAIHAN DH.WCR30322 (-25℃~ +150℃, 22L; with IQ, OQ)
- +
0 đ
Máy đo điện trở cách điện MEATEST M191 (10kΩ-1TΩ;10 nF-50nF)
Máy đo điện trở cách điện MEATEST M191 (10kΩ-1TΩ;10 nF-50nF)
- +
0 đ
Buồng thử sốc nhiệt ESPEC TSA-73EL-A (50~200°C, –65~0°C, 410x460x370mm)
Buồng thử sốc nhiệt ESPEC TSA-73EL-A (50~200°C, –65~0°C, 410x460x370mm)
- +
0 đ
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ trung bình NAGMAN ETC 600-2 (lò khô, 50°C~600°C, 1°C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ trung bình NAGMAN ETC 600-2 (lò khô, 50°C~600°C, 1°C)
- +
0 đ
Bể ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DAIHAN MaXircu™ WHR-20 (-30°C~+200°C,10L)
Bể ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DAIHAN MaXircu™ WHR-20 (-30°C~+200°C,10L)
- +
206,750,000 đ
Thiết bị kiểm tra pha mạng lưới điện MADE TRIPHASOR (230 V/400 V)
Thiết bị kiểm tra pha mạng lưới điện MADE TRIPHASOR (230 V/400 V)
- +
0 đ
Máy phát tín hiệu vectơ SALUKI S1465H-V (100 kHz ~ 50 GHz)
Máy phát tín hiệu vectơ SALUKI S1465H-V (100 kHz ~ 50 GHz)
- +
0 đ
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất SPMK 213K (2500bar, 36000psi)
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất SPMK 213K (2500bar, 36000psi)
- +
0 đ
Tải điện tử DC công suất cao PRODIGIT 33521F (2400W, 480A, 60V)
Tải điện tử DC công suất cao PRODIGIT 33521F (2400W, 480A, 60V)
- +
164,182,000 đ
Máy hiệu chuẩn điện đa năng GFUVE GF3021 (AC 600V; 20A, RS485, LAN)
Máy hiệu chuẩn điện đa năng GFUVE GF3021 (AC 600V; 20A, RS485, LAN)
- +
0 đ
Máy chiếu biên dạng Rational DTP-1540V (X: Φ300mm; Z: 30~400mm)
Máy chiếu biên dạng Rational DTP-1540V (X: Φ300mm; Z: 30~400mm)
- +
0 đ
Máy đo PH cầm tay EUTECH ECPH501PLUSK (0.00〜14,00 pH /±0.01 pH; 100.0°C / 0.5°C)
Máy đo PH cầm tay EUTECH ECPH501PLUSK (0.00〜14,00 pH /±0.01 pH; 100.0°C / 0.5°C)
- +
0 đ
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ trung bình NAGMAN 800-H (20°C~650°C, 0.1°C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ trung bình NAGMAN 800-H (20°C~650°C, 0.1°C)
- +
0 đ
Căn mẫu cacbua Niigata Seiki BT0-400( P/N 00153554) (4mm; Cấp 0)
Căn mẫu cacbua Niigata Seiki BT0-400( P/N 00153554) (4mm; Cấp 0)
- +
3,831,000 đ
Tải giả DC công suất cao PRODIGIT 36350E (1250V, 250A, 50KW)
Tải giả DC công suất cao PRODIGIT 36350E (1250V, 250A, 50KW)
- +
1,683,554,000 đ
Tải điện tử AC/DC ITECH IT82105-350-630 (350 V; 630 A; 105 kVA)
Tải điện tử AC/DC ITECH IT82105-350-630 (350 V; 630 A; 105 kVA)
- +
0 đ
Thiết bị kiểm tra điện áp đánh thủng ZEAL ZMHV10A10D-30 (10kV/30mA)
Thiết bị kiểm tra điện áp đánh thủng ZEAL ZMHV10A10D-30 (10kV/30mA)
- +
0 đ
Ống Rotor Adapter DLAB A10P15 (Dùng cho A12-10P; 12 cái/gói)
Ống Rotor Adapter DLAB A10P15 (Dùng cho A12-10P; 12 cái/gói)
- +
500,000 đ
Máy thử điện cao áp AC/DC KVTESTER ZC-501A-5/50 (5kVA, 50kV)
Máy thử điện cao áp AC/DC KVTESTER ZC-501A-5/50 (5kVA, 50kV)
- +
0 đ
Ống Rotor Adapter DLAB SA02P2 (2ml~0.2ml; dùng cho D1008 rotor)
Ống Rotor Adapter DLAB SA02P2 (2ml~0.2ml; dùng cho D1008 rotor)
- +
325,000 đ
Tụ điện chuẩn IET LAB 1412-BC (0.5% + 5 pF; 50 pF tới 1.11115 µF)
Tụ điện chuẩn IET LAB 1412-BC (0.5% + 5 pF; 50 pF tới 1.11115 µF)
- +
0 đ
Thiết bị đo lực xoắn nắp chai ALIYIQI ANL-P2 (2.000/0.001N.m, có máy in)
Thiết bị đo lực xoắn nắp chai ALIYIQI ANL-P2 (2.000/0.001N.m, có máy in)
- +
20,030,000 đ
Máy đo công suất quang GPON kiêm soi quang JOINWIT JW3213
Máy đo công suất quang GPON kiêm soi quang JOINWIT JW3213
- +
0 đ
Máy phân tích kênh CWDM nhỏ gọn DEVISER AE500A (-60 to +10)
Máy phân tích kênh CWDM nhỏ gọn DEVISER AE500A (-60 to +10)
- +
0 đ
Máy khắc laser CW JPT CW 500W (1080nm/ 1800W/ 20kHz)
Máy khắc laser CW JPT CW 500W (1080nm/ 1800W/ 20kHz)
- +
0 đ
Bộ ghi dữ liệu cường độ ánh sáng CEM DT-185 (0~40 kLux/0~37kFc)
Bộ ghi dữ liệu cường độ ánh sáng CEM DT-185 (0~40 kLux/0~37kFc)
- +
0 đ
Cân phân tích AXIS APN220 (220g; 0.1mg; hiệu chuẩn bên trong)
Cân phân tích AXIS APN220 (220g; 0.1mg; hiệu chuẩn bên trong)
- +
0 đ
Máy ly tâm HINOTEK TGL-18000CR (p/n TGL-18000-CR Rotor 1) (18000RPM)
Máy ly tâm HINOTEK TGL-18000CR (p/n TGL-18000-CR Rotor 1) (18000RPM)
- +
0 đ
Máy đo DO / BOD / Nhiệt độ HORIBA DO2000 (0.0 - 60.00 mg/L, 0.0 - 600.0%)
Máy đo DO / BOD / Nhiệt độ HORIBA DO2000 (0.0 - 60.00 mg/L, 0.0 - 600.0%)
- +
0 đ
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-136A (150-300mm/ 0.01mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-136A (150-300mm/ 0.01mm)
- +
5,680,000 đ
Thiết bị phát hiện khí gas SMARTSENSOR AS8903 (0~999 ppm/0~500 ppm; 1ppm)
Thiết bị phát hiện khí gas SMARTSENSOR AS8903 (0~999 ppm/0~500 ppm; 1ppm)
- +
0 đ
Buồng thử sốc nhiệt ESPEC TSA-1650H-W (60~180°C, -60~ -10°C, 270A)
Buồng thử sốc nhiệt ESPEC TSA-1650H-W (60~180°C, -60~ -10°C, 270A)
- +
0 đ
Máy đo tọa độ (cỡ lớn) INSIZE CMM-PM8157A (800×1200×700mm, ±(2.3+L/300)µm/ 2.6µm)
Máy đo tọa độ (cỡ lớn) INSIZE CMM-PM8157A (800×1200×700mm, ±(2.3+L/300)µm/ 2.6µm)
- +
1,437,704,000 đ
Panme đo bánh răng điện tử MITUTOYO 324-253-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Panme đo bánh răng điện tử MITUTOYO 324-253-30 (50-75mm/ 0.001mm)
- +
0 đ
Buồng thử sốc nhiệt HUDA HUD-E703-100K(p/n -40 ~ +150℃) (-40 ~ +150℃, 100L)
Buồng thử sốc nhiệt HUDA HUD-E703-100K(p/n -40 ~ +150℃) (-40 ~ +150℃, 100L)
- +
0 đ
Máy hiện sóng PC PICO PicoScope 4224A (2 kênh, 20MHz, 12bits)
Máy hiện sóng PC PICO PicoScope 4224A (2 kênh, 20MHz, 12bits)
- +
23,988,000 đ
Hộp nhựa đựng quả cân chuẩn F1-M3 KERN 347-110-400 (Đựng quả cân 1kg)
Hộp nhựa đựng quả cân chuẩn F1-M3 KERN 347-110-400 (Đựng quả cân 1kg)
- +
108,000 đ
Hộp gỗ đựng quả cân chuẩn KERN 337-090-200 (Cho quả cân 500g)
Hộp gỗ đựng quả cân chuẩn KERN 337-090-200 (Cho quả cân 500g)
- +
800,000 đ
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ khô R&D Instruments 650 TC (50~650°C, ±05°C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ khô R&D Instruments 650 TC (50~650°C, ±05°C)
- +
0 đ
Tải giả DC công suất cao PRODIGIT 34312C (1200V, 480A, 12KW)
Tải giả DC công suất cao PRODIGIT 34312C (1200V, 480A, 12KW)
- +
420,218,000 đ
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ sấy cảm ứng EAST TESTER ET2501-1000 (300~1000℃)
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ sấy cảm ứng EAST TESTER ET2501-1000 (300~1000℃)
- +
0 đ
Máy kiểm soát áp suất kỹ thuật số KDS KTS900 (-0.1~160 MPa)
Máy kiểm soát áp suất kỹ thuật số KDS KTS900 (-0.1~160 MPa)
- +
0 đ
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5 (CO2 5000ppm,50°C,85% r.H.)
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5 (CO2 5000ppm,50°C,85% r.H.)
- +
5,040,000 đ
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DAIHAN MaXircu™ CL-8 (p/n DH.WCL00508) (-35°C~ +150°C, 8 L)
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DAIHAN MaXircu™ CL-8 (p/n DH.WCL00508) (-35°C~ +150°C, 8 L)
- +
0 đ
Máy thử nghiệm cao áp VLF BAUR PHG 80 TD PD (0 – 57 kVrms)
Máy thử nghiệm cao áp VLF BAUR PHG 80 TD PD (0 – 57 kVrms)
- +
0 đ
Thiết bị thử nghiệm cao áp BAUR viola (1 – 44 kVrms (62 kVpeak))
Thiết bị thử nghiệm cao áp BAUR viola (1 – 44 kVrms (62 kVpeak))
- +
0 đ
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DAIHAN DH.WCR30308 (-25℃~ +150℃, 8L; with IQ, OQ)
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DAIHAN DH.WCR30308 (-25℃~ +150℃, 8L; with IQ, OQ)
- +
0 đ
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền: 3,975,249,000 đ
Tổng 51 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD

Chỉ áp dụng tại khu vực Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bắc Ninh

Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395