Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt kế hồng ngoại Advanced Energy Mikron M345X8 (0 ~ 170°C)
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt kế hồng ngoại Advanced Energy Mikron M345X8 (0 ~ 170°C)
- +
0 đ
Dụng cụ tước sợi quang THORLABS M37S46 (835 - 900 µm / 1016 - 1168 µm)
Dụng cụ tước sợi quang THORLABS M37S46 (835 - 900 µm / 1016 - 1168 µm)
- +
0 đ
Máy đo điện trở cách điện FLUKE FLUKE-1555/KIT (10kV, 2TΩ, Chứng chỉ hiệu chuẩn, hộp cứng IP67)
Máy đo điện trở cách điện FLUKE FLUKE-1555/KIT (10kV, 2TΩ, Chứng chỉ hiệu chuẩn, hộp cứng IP67)
- +
164,680,000 đ
Bộ thử nghiệm điện áp cao AC DC EPHIPOT EPTC- D15 (220V; 1.5kVA)
Bộ thử nghiệm điện áp cao AC DC EPHIPOT EPTC- D15 (220V; 1.5kVA)
- +
0 đ
Máy hiện sóng cầm tay FLUKE FLUKE-190-504-III-S (500Mhz, 4CH, 5 GS/s, Cách ly, FlukeView)
Máy hiện sóng cầm tay FLUKE FLUKE-190-504-III-S (500Mhz, 4CH, 5 GS/s, Cách ly, FlukeView)
- +
171,890,000 đ
Máy hiện sóng số KEYSIGHT DSOX4032A (350 MHz; 2 kênh; 5 GSa/s)
Máy hiện sóng số KEYSIGHT DSOX4032A (350 MHz; 2 kênh; 5 GSa/s)
- +
309,882,000 đ
Điện trở chuẩn đặc biệt chống sét FUZRR FR9010 (1mΩ~100KΩ, 1/2W)
Điện trở chuẩn đặc biệt chống sét FUZRR FR9010 (1mΩ~100KΩ, 1/2W)
- +
0 đ
Máy kiểm tra độ bền xương nhân tạo / vật liệu y khoa HST WGY-300kN (300kN)
Máy kiểm tra độ bền xương nhân tạo / vật liệu y khoa HST WGY-300kN (300kN)
- +
0 đ
Thiết bị kiểm tra tỉ số biến áp 3 pha DV Power TRT63A (1, 8, 40, 100, 250 V AC)
Thiết bị kiểm tra tỉ số biến áp 3 pha DV Power TRT63A (1, 8, 40, 100, 250 V AC)
- +
0 đ
Tải điện tử DC công suất cao PRODIGIT 33511F (3600W, 240A, 60V)
Tải điện tử DC công suất cao PRODIGIT 33511F (3600W, 240A, 60V)
- +
192,740,000 đ
Máy đo cáp quang OTDR SALUKI S2106P-PT2 (1310/1550/1650 nm, 38/35/35 dB, SM)
Máy đo cáp quang OTDR SALUKI S2106P-PT2 (1310/1550/1650 nm, 38/35/35 dB, SM)
- +
0 đ
Dụng cụ tước sợi quang THORLABS T06S16 (125 - 135 µm / 343 - 407 µm)
Dụng cụ tước sợi quang THORLABS T06S16 (125 - 135 µm / 343 - 407 µm)
- +
0 đ
Máy biến áp 1 pha EPHIPOT EP2J-50kVA (0-240V ; 208A) (0-240V ; 208A)
Máy biến áp 1 pha EPHIPOT EP2J-50kVA (0-240V ; 208A) (0-240V ; 208A)
- +
0 đ
Dụng cụ tước sợi quang THORLABS T06S13 (125 - 135 µm / 250 - 343 µm)
Dụng cụ tước sợi quang THORLABS T06S13 (125 - 135 µm / 250 - 343 µm)
- +
0 đ
Cờ lê điều chỉnh lực xiết 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1102 (40-210Nm)
Cờ lê điều chỉnh lực xiết 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1102 (40-210Nm)
- +
2,986,000 đ
Máy khuấy JEIOTECH MSH-0520 (Advanced, 50~2000rpm, KR Plug)
Máy khuấy JEIOTECH MSH-0520 (Advanced, 50~2000rpm, KR Plug)
- +
0 đ
Máy đo hiệu suât FLUKE FLK-SMFT-1000/PRO (20 A DC, 1000 V DC, W/TRUTEST/PVLEAD3, PRO KIT)
Máy đo hiệu suât FLUKE FLK-SMFT-1000/PRO (20 A DC, 1000 V DC, W/TRUTEST/PVLEAD3, PRO KIT)
- +
0 đ
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8512A+ (1 CH, V:0-150V A:0-30A W:400 W)
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8512A+ (1 CH, V:0-150V A:0-30A W:400 W)
- +
0 đ
Máy kiểm tra vật liệu đa năng HST WDW-30 (30kN, AC220V, Class 1)
Máy kiểm tra vật liệu đa năng HST WDW-30 (30kN, AC220V, Class 1)
- +
0 đ
Máy tạo dòng chính xác TUNKIA TM2030 ( p/n TM2030-5A-300W-100-T) (3 kênh, 5A, 300W, Class 0.01, Teslameter)
Máy tạo dòng chính xác TUNKIA TM2030 ( p/n TM2030-5A-300W-100-T) (3 kênh, 5A, 300W, Class 0.01, Teslameter)
- +
0 đ
Máy biến áp thử nghiệm loại chìm dầu EPHIPOT YDJ30/100 (30kVA)
Máy biến áp thử nghiệm loại chìm dầu EPHIPOT YDJ30/100 (30kVA)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số KEYSIGHT MSOX4034A (350 MHz; 4+16 kênh; 5 GSa/s)
Máy hiện sóng số KEYSIGHT MSOX4034A (350 MHz; 4+16 kênh; 5 GSa/s)
- +
468,049,000 đ
Máy phân tích phổ KEYSIGHT N9322C (gồm bộ đầu dò N9311X-100) (9 kHz-7 GHz)
Máy phân tích phổ KEYSIGHT N9322C (gồm bộ đầu dò N9311X-100) (9 kHz-7 GHz)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số KEYSIGHT MSOX4022A (200 MHz; 2+16 kênh; 5 GSa/s)
Máy hiện sóng số KEYSIGHT MSOX4022A (200 MHz; 2+16 kênh; 5 GSa/s)
- +
274,154,000 đ
Máy tạo dòng chính xác TUNKIA TM2000 ( p/n TM2000-25A-150W-500-F) (1 kênh, 25A, 150W, Class 0.05, Fluxgate)
Máy tạo dòng chính xác TUNKIA TM2000 ( p/n TM2000-25A-150W-500-F) (1 kênh, 25A, 150W, Class 0.05, Fluxgate)
- +
0 đ
Máy tạo dòng chính xác TUNKIA TM2000 ( p/n TM2000-25A-600W-200-F) (1 kênh, 25A, 600W, Class 0.02, Fluxgate)
Máy tạo dòng chính xác TUNKIA TM2000 ( p/n TM2000-25A-600W-200-F) (1 kênh, 25A, 600W, Class 0.02, Fluxgate)
- +
0 đ
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8511B+ (1 CH, V:0-500V A:0-15A W:200 W)
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8511B+ (1 CH, V:0-500V A:0-15A W:200 W)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số KEYSIGHT DSOX4022A (200 MHz; 2 kênh; 5 GSa/s)
Máy hiện sóng số KEYSIGHT DSOX4022A (200 MHz; 2 kênh; 5 GSa/s)
- +
179,730,000 đ
Máy khuấy từ JEIOTECH MS-17TB (p/n AAH33326BU) (150~2500rpm; Tam giác, Scale, ф170mm, Màu xanh, Phích cắm US)
Máy khuấy từ JEIOTECH MS-17TB (p/n AAH33326BU) (150~2500rpm; Tam giác, Scale, ф170mm, Màu xanh, Phích cắm US)
- +
0 đ
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền: 1,764,111,000 đ
Tổng 29 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD

Chỉ áp dụng tại khu vực Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bắc Ninh

Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395