Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy thử kéo nén mô tơ trợ lực điều khiển bằng máy tính EBP UTM-3S (3kN, ≤±0.5%) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân kỹ thuật Aczet CY 3003C (3000g, 0.001g) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số KEYSIGHT DSOS204A (2 GHz; 4 kênh; 10 GSa/s) |
-
|
1,129,991,000 đ
|
|
![]() |
Tủ sấy MEMMERT UN260 (256 l, 300°C, đối lưu tự nhiên, 1 màn hình) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Điện cực EC HANNA HI763123 (dùng cho HI98197) |
-
|
13,676,000 đ
|
|
![]() |
Tủ sấy dụng cụ thuỷ tinh France-Etuves XAS800 (800L, 60°C) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-100B (0.00-20.0, 20.01-100 NTU) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo đa năng TONGHUI TH1953 (AC: 750V, 10A; DC: 1000V, 10A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DTN-150G ((0.15N~1.5N/0.05N)(Có kim phụ)) |
-
|
1,735,000 đ
|
|
![]() |
Căn mẫu cacbua Niigata Seiki BTK0-190 (P/N 00153511 ) (1.9mm; Cấp K0) |
-
|
9,564,000 đ
|
|
![]() |
Tủ sấy nhiệt độ cao France-Etuves XUELT112 (112L, 120°C) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ðồng hồ đo áp suất KDS DPC100-24(0.02%) (0~2500 bar) |
-
|
53,800,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực căng SCHMIDT DXB-200 (20 – 200 cN) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
1,208,766,000 đ
Tổng 13 sản phẩm
|