Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Lò nung WITEG FHP-05 (300°C - 1200°C; 4.5l) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy khuấy từ VELP MSL25 (25L, 40- 500 rpm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy khuấy từ VELP MSL8 (p/n F203A0510) (40 rpm - 1500 rpm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nivo cân máy Roeckle 4020/300/KK (300mm, 0.3mm/m) |
-
|
5,024,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra biến áp xung MICROTEST 5265 (200KHz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân kỹ thuật HUAZHI DTF-A+300 (300g, 1mg, chuẩn ngoài) |
-
|
4,498,000 đ
|
|
![]() |
Máy thử điện áp đánh thủng Motwane OTS-100DS |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM500KGS (0~500kPa) |
-
|
35,185,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra màu sản phẩm Samyon 0168 (220 V, 100 W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra cặn cacbon Samyon 17144 (1600W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Điện trở chuẩn TUNKIA TH0320-10R (10 Ω) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước thủy FATMAX Stanley 43-558-20 (78in/195cm) |
-
|
880,364 đ
|
|
![]() |
Cân kỹ thuật Excell SI-132-15KG (15kg*5g) |
-
|
2,116,000 đ
|
|
![]() |
Bể cách thủy LAUDA 1105 (41 l) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy làm sạch SIMCO CM81 300 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước lá Shinwa 14001 (150 x 15 mm, 0.5 mm) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
47,703,364 đ
Tổng 16 sản phẩm
|