Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Bộ thử điện áp cao AC HV HIPOT GDYD-2020D (20kVA/200kVAC, 100mA) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm dạng dây nhiệt đẳng hướng KIMO SOM-900 |
-
|
35,900,000 đ
|
|
![]() |
Buồng thay đổi nhiệt độ KOMEG ESS-1000LL5 (-70 ºC ~ 100ºC,1000L) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số KEYSIGHT MSOX4032A (350 MHz; 2+16 kênh; 5 GSa/s) |
-
|
404,913,000 đ
|
|
![]() |
Máy biến áp thử nghiệm HV Wrindu YDQ-50kVA/200kV (50kVA, 200kV) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đầu camera FLUKE FLK-8.5MM/3M PROBE (Dài 3m, đường kính 8.5m, dùng cho DS703 FC) |
-
|
20,420,000 đ
|
|
![]() |
Bộ thử nghiệm điện áp cao AC DC EPHIPOT EPTC- D3 (220V; 3kVA) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8513B+ (1 CH, V:0-500V A:0-60A W:600 W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo quang OTDR Shinho X-50-MD21 (850/1300 nm; 1310/1550 nm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số KEYSIGHT MSOX3052T (500 MHz; 2+16 kênh; 5 GSa/s) |
-
|
362,612,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số KEYSIGHT DSOX3014T (100 MHz; 4 kênh; 5 GSa/s) |
-
|
142,304,000 đ
|
|
![]() |
Camera đo nhiệt AI FOTRIC 347A-L12-L7 (0.91mrad; 480*360; -20℃~1550℃) |
-
|
210,500,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo áp suất lưu lượng không khí TES 3142U (Dataloger) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy tạo dòng chính xác TUNKIA TM2030 ( p/n TM2030-5A-150W-050-F) (3 kênh, 5A, 150W, Class 0.005, Fluxgate) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tải điện tử lập trình DC ITECH IT8012-800-50 (800V, 50A, 12kW) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
1,176,649,000 đ
Tổng 15 sản phẩm
|